Có 2 kết quả:
前后文 qián hòu wén ㄑㄧㄢˊ ㄏㄡˋ ㄨㄣˊ • 前後文 qián hòu wén ㄑㄧㄢˊ ㄏㄡˋ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) context
(2) the surrounding words
(3) same as 上下文
(2) the surrounding words
(3) same as 上下文
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) context
(2) the surrounding words
(3) same as 上下文
(2) the surrounding words
(3) same as 上下文
Bình luận 0